Thị trường may phat dien hiện đang có rất nhiều mẫu sản phẩm để khách hàng lựa chọn. Đa phần đều là các sản phẩm tốt, đến từ nhiều thương hiệu nổi tiếng như : Mitsubishi, Cummins, Denyo, Perkins... Nhưng dòng sản phẩm máy phát điện Denyo 35kva thì hiện nay được ưa chuộng hơn cả. Ưu điểm của dòng máy này là sử dụng không nhiều nhiêu liệu, giúp khách hàng có khả năng tiết kiệm được chi phí xăng dầu, hoạt động ko tạo nên quá nhiều tiếng ồn và trên hết là hạn chế mức tác hại gây ra cho môi trường. Các yêu cầu đều đã đạt những chứng nhận quốc tế và qua một số cuộc kiểm tra cẩn thận trước khi được tung ra tại thị trường. Công ty máy phát điện Hưng Tiến Phúc chuyên kinh doanh sản phẩm máy phát điện Denyo hàng chính hãng và hàng đã qua sử dụng. Chúng tôi có đầy đủ mọi công suất máy đáp ứng tốt cho mọi nhu cầu của quý khách. Vui lòng liên hệ O979.669.O8O (Mr.Tám) để biết thêm thông tin chi tiết !!! giá máy phát điện denyo Thông số kỹ thuật đầu phát Model DCA-45USI2 Tần số 50 60 Công suất liên tục (kVA) 35 45 Công suất dự phòng (kVA) 38.9 47.3 Hệ số công suất 0.8 Số pha 3-Phase, 4-Wire Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than Cấp cách điện F Thông số kỹ thuật động cơ Model Isuzu BB-4JG1T Kiểu động cơ máy phát điện Thẳng hàng, bơm trực tiếp, turbo tăng áp Số xi-lanh 04 Bore x Stroke (mm) 95.4 x 107 Piston Displacement (L) 3.059 Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương Mức tiêu hao nhiên liệu (L/H) 6.7 8.4 Dung tích dầu bôi trơi (L) 10 Dung tích nước làm mát (L) 10 Dung tích bình nhiên liệu (L) 170 Độ ồn cách 7m (dB) 51 53 Kích thước (D x R x C) (mm) 1580 x 950 x 1550 Trọng lượng (kg) 1100 Thông số kỹ thuật đầu phát may phat dien Denyo 8kva Model DCA-40ESX Tần số 50 60 Công suất liên tục (kVA) 40 40 Tốc độ quay máy phát điện (rpm) 1500 1800 Hệ số công suất 1.0 Số pha Single-Phase, 3-Wire Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than Thông số kỹ thuật động cơ Model Isuzu BB-4BG1T Kiểu động cơ Thẳng hang, bơm trực tiếp, turbo tăng áp Số xi-lanh 04 Bore x Stroke (mm) 105 x 125 Piston Displacement (L) 4.329 Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương Mức tiêu hao nhiên liệu (L/H) 7.3 9.1 Dung tích bình nhiên liệu (L) 125 Độ ồn cách 7m (dB) 61 64 Kích thước (D x R x C) (mm) 2200 x 880 x 1250 Trọng lượng (kg) 1180